Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẻ nào
[kẻ nào]
|
he who ...; anyone who ...; whoever ...
He who sows the wind shall reap the whirlwind
God helps those who help themselves
Shame on him/her who has betrayed his/her country!